Shenzhen Success Technology Co., LTD nicole@spareatm.com +8613723792675
Xe máy điện của trẻ em Harley-Davidson là một đồ chơi thú vị và mát mẻ cho trẻ em, với các tính năng chính sau:
Thiết kế và ngoại hình
- Chopper Style: Nó có một thiết kế thân hình nhựa đẹp và bền, áp dụng phong cách chopper cổ điển của Harley-Davidson,với một ngoại hình mát mẻ mà làm cho nó nổi bật từ các xe máy thông thường khác.
- Màu sắc và trang trí: Một số mô hình có màu sắc cao, trang trí sắc nét và đầy màu sắc, thêm một chút phấn khích và vui nhộn.
- Ghế ngồi thoải mái: Ghế được thiết kế với lưng, cung cấp trải nghiệm ngồi thoải mái cho trẻ em.
Hiệu suất và chức năng
- Tốc độ an toàn: Thông thường được cung cấp bởi pin sạc 24V hoặc 36V, với tốc độ khoảng 2,5-3 km/h hoặc lên đến 3 mph, đảm bảo an toàn cho trẻ em khi lái xe.
- Dễ dàng vận hành: Hoạt động đơn giản. Chỉ cần bật nút nguồn, chọn chế độ đi trước hoặc ngược, và nhấn bàn đạp chân. Một số mô hình cũng có nút cho hiệu ứng âm thanh và đèn pha,và đèn pha có thể được điều chỉnh theo sở thích của trẻ.
- Sạc lại: Thiết kế sạc lại đảm bảo thời gian lái xe dài hơn sau khi sạc đầy, cho phép trẻ em có niềm vui vô tận.
- Khả năng trọng lượng: Khả năng trọng lượng thường khoảng 55 lbs đến 66 lbs, phù hợp với trẻ em có kích thước khác nhau.
Độ tuổi và khả năng áp dụng
- Độ tuổi phù hợp: Nó được thiết kế chủ yếu cho trẻ em từ 2 đến 8 tuổi, rất phù hợp với những người phiêu lưu nhỏ muốn khám phá thế giới.
- Địa hình linh hoạt: Nó có thể được sử dụng trên nhiều loại địa hình khác nhau, chẳng hạn như đường gạch, đường nhựa và thậm chí sàn gỗ.dù trong nhà hay ngoài trời.
Nhìn chung, xe máy điện của trẻ em Harley-Davidson không chỉ là một đồ chơi mà còn là một người bạn tốt cho sự phát triển của trẻ em, mang lại cho chúng rất nhiều niềm vui và phiêu lưu.
Mô tả củaXe máy điện cho trẻ em
Thương hiệu | Xe máy điện Harley |
Màu sắc | Màu cam, xanh lá cây, vàng, xanh dương |
Pin | 24V/5A |
Các bánh răng | 6/12/18 |
Loại khung | Khung cứng (không phải là bộ đệm phía sau) |
Hệ thống phanh | Đường phanh |
Parameter thiết yếu
Mô hình sản phẩm |
Phong cách thông thường Y-008 |
Mô hình sang trọng Y-009 |
Tên sản phẩm | Xe máy cho trẻ em | Xe máy cho trẻ em |
Thông tin thiết yếu |
![]() |
![]() |
Kích thước xe ((cm) | 115. 1 * 49. 9 * 72. 5 | 115. 1 * 49. 9 * 72. 5 |
Trọng lượng sản phẩm ((kg) | 16.3 | 16.5 |
Pin | Pin lithium là 24V5A | Pin lithium là 36V5A |
Động cơ | 24V160W | 36V200W |
Trọng lượng tải tối đa dung lượng ((kg) |
65. 0 | 65. 0 |
phạm vi hành trình | 13-15 | 13-15 |
Tùy thuộc vào địa hình. Sự khác biệt trong chế độ lái xe và tải trọng nặng. | ||
Tốc độ thay đổi | bánh xe thứ ba | bánh xe thứ ba |
phanh | phanh bánh sau | phanh bánh sau |
Kích thước lốp xe ((inch) | 12. 0*3. | 12. 0*3. |
Đèn đầu | Ừ | Ừ |
đồng hồ dừng | Ừ | Ừ |
máy bảo vệ | Ừ | Ừ |
Đèn ống xả khói |
Ừ |
Ừ |
Tiếng kèn Bluetooth | Ừ | Ừ |
Trước và sau khi giảm rung động | Ừ | Ừ |